Bốc xếp gỗ nguyên liệu bằng xe nâng hàng
![]() |
1. Sự kiện nguy hiểm:
Các sự kiện nguy hiểm có thể xảy ra trong tình huống này bao gồm
1.1 Tải trọng gỗ rơi từ xe nâng
- Mô tả: Khúc gỗ lớn có thể bị rơi khỏi càng nâng nếu không được buộc chặt hoặc do người vận hành thao tác sai.
- Phân tích: Nếu tải trọng vượt quá giới hạn nâng hoặc không được cố định đúng cách, nguy cơ rơi tải trọng gây tổn thương nghiêm trọng là rất cao.
1.2 Va chạm với người hoặc thiết bị xung quanh
- Mô tả: Xe nâng có thể va chạm với người lao động, xe khác hoặc vật cản trong khu vực làm việc do tầm nhìn bị hạn chế.
- Phân tích: Sự thiếu chú ý của người vận hành hoặc không gian làm việc chật hẹp có thể dẫn đến tai nạn.
1.3 Lật xe nâng
- Mô tả: Xe nâng có thể bị lật khi tải trọng không cân bằng hoặc di chuyển trên bề mặt không bằng phẳng.
- Phân tích: Sự thiếu ổn định do tải trọng lớn hoặc địa hình không phù hợp là nguyên nhân chính.
1.4 Tiếp xúc với hệ thống động cơ nóng
- Mô tả: Phần động cơ xe nâng nóng lên trong quá trình vận hành có thể gây bỏng.
- Phân tích: Nếu người lao động tiếp xúc trực tiếp với động cơ khi không mang phương tiện bảo vệ, nguy cơ bỏng rất cao.
1.5 Hít phải khí thải từ động cơ xe nâng
- Mô tả: Xe nâng chạy bằng dầu diesel phát sinh khí thải chứa CO và các hợp chất độc hại.
- Phân tích: Làm việc trong không gian kín hoặc thông gió kém dễ dẫn đến ngộ độc khí thải.
2. Yếu tố nguy hiểm
2.1 Nguy hiểm cơ học
- Tải trọng gỗ rơi khi nâng không đúng kỹ thuật.
- Va chạm giữa xe nâng và người lao động hoặc vật dụng xung quanh.
- Lật xe nâng do tải trọng không cân bằng.
2.2 Nguy hiểm nhiệt
- Động cơ xe nâng nóng, gây bỏng khi tiếp xúc.
2.3 Nguy hiểm rung
- Rung động từ xe nâng ảnh hưởng đến người vận hành, đặc biệt khi di chuyển trên bề mặt gồ ghề.
2.4 Nguy hiểm từ môi trường
- Mặt bằng trơn trượt, dầu mỡ, bụi gỗ hoặc vật liệu cản trở gây nguy cơ tai nạn.
3. Yếu tố có hại
.3.1 Bụi
- Bụi từ gỗ phát sinh trong quá trình nâng hạ, gây ảnh hưởng đến đường hô hấp.
3.2 Tiếng ồn
- Tiếng ồn từ động cơ xe nâng ảnh hưởng đến thính giác nếu tiếp xúc lâu dài.
3.3 Hơi khí độc
- Khí thải từ động cơ chứa CO có thể gây ngộ độc nếu làm việc trong không gian kín.
3.4 Vi khí hậu
- Nhiệt độ cao hoặc điều kiện thời tiết khắc nghiệt có thể làm tăng căng thẳng nhiệt cho người lao động.
3.5 Nguy hiểm ecgônômi
- Tư thế làm việc không đúng hoặc thời gian làm việc kéo dài gây mỏi cơ, đau lưng.
4. Đánh giá rủi ro
Sự kiện nguy hiểm | Sự nghiêm trọng | Xác suất xảy ra | Mức rủi ro |
Tải trọng gỗ rơi | Cao | Trung bình | Cao |
Va chạm với người hoặc thiết bị | Trung bình | Trung bình | Trung bình |
Lật xe nâng | Cao | Thấp | Trung bình |
Tiếp xúc với động cơ nóng | Trung bình | Thấp | Thấp |
Hít phải khí thải | Trung bình | Trung bình | Trung bình |
Tiếng ồn | Thấp | Cao | Trung bình |
5. Biện pháp khuyến nghị
5.1 Sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân
- Đội mũ bảo hộ, găng tay chống cắt, giày bảo hộ chống trượt.
- Đeo kính bảo hộ hoặc khẩu trang chống bụi.
5.2 Cải thiện môi trường làm việc
- Bố trí khu vực làm việc gọn gàng, tránh để gỗ, vật liệu cản trở lối đi.
- Làm bề mặt khu vực làm việc bằng phẳng và chống trượt.
5.3 Đào tạo và nâng cao nhận thức an toàn lao động
- Người vận hành xe nâng phải có chứng chỉ vận hành xe nâng theo qui định.
- Hướng dẫn người lao động xung quanh khu vực vận hành về cách giữ khoảng cách an toàn với xe nâng
5.4 Bảo trì và kiểm tra thiết bị định kỳ
- Xe nâng phải được kiểm định định kỳ theo quy định
- Kiểm tra hệ thống động cơ, càng nâng và hệ thống điều khiển trước khi vận hành.
- Thay thế các bộ phận hư hỏng ngay khi phát hiện.
- Trang bị còi báo hiệu, đèn tín hiệu để cảnh báo trong quá trình xe di chuyển
5.5 Giám sát thường xuyên :
- Luôn giám sát an toàn tại hiện trường để hướng dẫn và đảm bảo tuân thủ quy trình an toàn
5.6. Biển báo và quy trình tại khu vực làm việc:
- Đặt biển cảnh báo khi thực hiện công việc nâng hạ gỗ bằng xe nâng
- “ Chú ý : Khu vực vận hành xe nâng.”
- “Nguy hiểm – Tải trọng rơi.”
- Gắn quy trình xếp dỡ tại khu vực làm việc